Xem ngày 9/9/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/9/2093 âm lịch - Đinh Mão, dương lịch rơi vào ngày 28/10/2093.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/9/2093 là ngày Chu Tước (Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/9/2093 âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2093 ngày âm lịch 9/9/2093 âm lịch âm ngày 9 tháng 9 năm 2093
-
Thứ Tư, ngày 9 tháng 9 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 9/9/2093 (Tết Trùng Cửu)
- Dương lịch: 28/10/2093
- Ngày Đinh Mão, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/9/2093 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 9/9/2093 âm lịch: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 9/9/2093 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Lục hợp, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Câu trần