LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
06:37:34 - Thứ bảy
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Xem mệnh

Sinh năm 1983 mệnh gì?

Sinh năm 1983 mệnh gì? Những người sinh năm 1983 là tuổi con gì? Sinh mệnh của họ ra sao, tuổi Quý Hợi sinh năm 1983 thì hợp với màu sắc gì nhất, hợp hướng nào và những con số nào... Hãy cùng xem tất cả trong bài viết này nhé.

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Sinh năm 1983 tuổi gì?
  • 2. Sinh năm 1983 thuộc mệnh nào?
  • 3. Xem màu may mắn, hợp mệnh cho năm sinh 1983
  • 4. Xem cung mệnh năm sinh 1983
  • 5. Xem con số may mắn cho năm sinh 1983
  • 6. Xem hướng tốt xấu cho năm sinh 1983
  • 7. Xem tuổi hợp, khắc cho năm sinh 1983
  • 8. Tổng quan tuổi Quý Hợi sinh năm 1983
Sinh năm 1983 mệnh gì

Sinh năm 1983 mệnh gì? hợp màu gì và hướng nào?

licham.com.vn

 

1. Sinh năm 1983 tuổi gì?

Người sinh năm 1983 là tuổi con Lợn

Năm sinh dương lịch: Từ 13/02/1983 đến 01/02/1984

Năm sinh âm lịch: Quý Hợi

Thiên can: Quý

  • Tương hợp: Mậu
  • Tương hình: Đinh, Kỷ

Địa chi: Hợi

  • Các tuổi thuộc tam hợp: Hợi – Mão – Mùi
  • Các tuổi thuộc tứ hành xung: Dần – Thân – Tỵ – Hợi

 

2. Sinh năm 1983 thuộc mệnh nào?

Mệnh: Thủy - Đại Hải Thủy - Nước biển lớn

  • Tương sinh với các mệnh:Mộc, Kim
  • Tương khắc với mệnh: Hỏa, Thổ

 

3. Xem màu may mắn, hợp mệnh cho năm sinh 1983

Màu sắc hợp:

  • Màu bản mệnh: Màu đen, xanh nước biển, xanh dương thuộc hành Thủy.
  • Màu tương sinh: Màu xám, trắng, ghi thuộc hành Kim.

Màu kiêng kỵ: Vàng sẫm, nâu đất thuộc hành Thổ.

 

4. Xem cung mệnh năm sinh 1983

  • Nam mạng: Cấn Thổ thuộc Tây tứ mệnh.
  • Nữ mạng: Đoài Kim thuộc Tây tứ mệnh.

 

5. Xem con số may mắn cho năm sinh 1983

  • Nam mạng hợp các số: 2, 5, 8, 9.
  • Nữ mạng hợp các số: 6, 7, 8.

 

6. Xem hướng tốt xấu cho năm sinh 1983

Nam mạng:

  • Hướng tốt: Tây Nam (Sinh Khí) - Tây (Phúc Đức) - Tây Bắc (Thiên Y) - Đông Bắc (Phục Vị).
  • Hướng không tốt: Đông Nam (Tuyệt Mệnh) - Bắc (Ngũ Quỷ) - Nam (Họa Hại) - Đông (Lục Sát).

Nữ mạng:

  • Hướng tốt: Tây Bắc (Sinh Khí) - Đông Bắc (Phúc Đức) - Tây Nam (Thiên Y) - Tây (Phục Vị).
  • Hướng không tốt: Đông (Tuyệt Mệnh) - Nam (Ngũ Quỷ) - Bắc (Họa Hại) - Đông Nam (Lục Sát).

 

7. Xem tuổi hợp, khắc cho năm sinh 1983

Nam mạng:

  • Các tuổi hợp cho công việc làm ăn: Quý Hợi, Ất Sửu, và Đinh Mão.
  • Các tuổi hợp trong hôn nhân: Quý Hợi, Ất Sửu, Đinh Mão, Kỷ Tỵ, Tân Dậu.
  • Các tuôi không nên kết hợp trong làm ăn và công việc: Nhâm Thân và Canh Thân.

Nữ mạng:

  • Những tuổi sau nếu kết  hợp sẽ có được thành công: Quý Hợi, Ất Sửu và Đinh Mão.
  • Nếu kết hôn nên chọn chồng thuộc tuổi: Quý Hợi, Ất Sửu, Đinh Mão, Kỷ Tỵ, Tân Dậu.
  • Những tuổi không hợp về làm ăn lẫn tình cảm: Nhâm Thân và Canh Thân.

 

8. Tổng quan tuổi Quý Hợi sinh năm 1983

Tuổi Quý Hợi phải trải qua nhiều sóng gió và phiền muộn ở tiền vận. Từ 36 tuổi trở đi thì cuộc sống mới bớt đi thăng trầm, được dễ dàng và có cơ hội để gây dựng sự nghiệp. Ngoài 40 tuổi thì cuộc sống mới ổn định, đủ đầy, tinh thần thảnh thơi, yên bình.

Nói chung, Quý Hợi nam mạng phải trải qua nhiều biến động ở tiền vận, sang đến trung vận mới được suôn sẻ, tốt đẹp, có cơ hội gây dựng tiền đồ cho bản thân để cuộc sống được vui vẻ, thoải mái hơn.

Những người tuổi này có số hưởng thọ từ 70 tuổi đến 83 tuổi. Những người ăn ở hiền lành, làm nhiều việc thiện tích nhiều phúc đức thì tự khắc tuổi thọ sẽ được gia tăng.

Xem thêm: Tử vi hôm nay của Quý Hợi sinh năm 1983
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
  • Bảng tra cứu mệnh theo năm sinh

Năm sinh Tuổi Giải nghĩa Ngũ hành Cung Nam Cung Nữ
1925 Ất Sửu Hải Nội Chi Ngưu (Trâu trong biển) Hải Trung - Kim Chấn Mộc Chấn Mộc
1926 Bính Dần Sơn Lâm Chi Hổ (Hổ trong rừng) Lư Trung - Hỏa Khôn Thổ Tốn Mộc
1927 Đinh Mão Vọng Nguyệt Chi Thố (Thỏ ngắm trăng) Lư Trung - Hỏa Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1928 Mậu Thìn Thanh Ôn Chi Long (Rồng trong sạch, ôn hoà) Đại Lâm - Mộc Ly Hoả Càn Kim
1929 Kỷ Tỵ Phúc Khí Chi Xà (Rắn có phúc) Đại Lâm - Mộc Cấn Thổ Đoài Kim
1930 Canh Ngọ Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) Lộ Bàng - Thổ Đoài Kim Cấn Thổ
1931 Tân Mùi Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) Lộ Bàng - Thổ Càn Kim Ly Hoả
1932 Nhâm Thân Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) Kiếm Phong - Kim Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1933 Quý Dậu Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) Kiếm Phong - Kim Tốn Mộc Khôn Thổ
1934 Giáp Tuất Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) Sơn Đầu - Hỏa Chấn Mộc Chấn Mộc
1935 Ất Hợi Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) Sơn Đầu - Hỏa Khôn Thổ Tốn Mộc
1936 Bính Tý Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) Giản Hạ - Thủy Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1937 Đinh Sửu Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) Giản Hạ - Thủy Ly Hoả Càn Kim
1938 Mậu Dần Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) Thành Đầu - Thổ Cấn Thổ Đoài Kim
1939 Kỷ Mão Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) Thành Đầu - Thổ Đoài Kim Cấn Thổ
1940 Canh Thìn Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) Bạch Lạp - Kim Càn Kim Ly Hoả
1941 Tân Tỵ Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) Bạch Lạp - Kim Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1942 Nhâm Ngọ Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) Dương Liễu - Mộc Tốn Mộc Khôn Thổ
1943 Quý Mùi Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) Dương Liễu - Mộc Chấn Mộc Chấn Mộc
1944 Giáp Thân Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) Tuyền Trung - Thủy Khôn Thổ Tốn Mộc
1945 Ất Dậu Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) Tuyền Trung - Thủy Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1946 Bính Tuất Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) Ốc Thượng - Thổ Ly Hoả Càn Kim
1947 Đinh Hợi Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) Ốc Thượng - Thổ Cấn Thổ Đoài Kim
1948 Mậu Tý Thương Nội Chi Trư (Chuột trong kho) Thích Lịch - Hỏa Đoài Kim Cấn Thổ
1949 Kỷ Sửu Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) Thích Lịch - Hỏa Càn Kim Ly Hoả
1950 Canh Dần Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) Tùng Bách - Mộc Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1951 Tân Mão Ẩn Huyệt Chi Thố (Thỏ trong hang) Tùng Bách - Mộc Tốn Mộc Khôn Thổ
1952 Nhâm Thìn Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) Trường Lưu - Thủy Chấn Mộc Chấn Mộc
1953 Quý Tỵ Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) Trường Lưu - Thủy Khôn Thổ Tốn Mộc
1954 Giáp Ngọ Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) Sa Trung - Kim Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1955 Ất Mùi Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) Sa Trung - Kim Ly Hoả Càn Kim
1956 Bính Thân Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) Sơn Hạ - Hỏa Cấn Thổ Đoài Kim
1957 Đinh Dậu Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) Sơn Hạ - Hỏa Đoài Kim Cấn Thổ
1958 Mậu Tuất Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) Bình Địa - Mộc Càn Kim Ly Hoả
1959 Kỷ Hợi Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) Bình Địa - Mộc Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1960 Canh Tý Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) Bích Thượng - Thổ Tốn Mộc Khôn Thổ
1961 Tân Sửu Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) Bích Thượng - Thổ Chấn Mộc Chấn Mộc
1962 Nhâm Dần Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) Kim Bạch - Kim Khôn Thổ Tốn Mộc
1963 Quý Mão Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) Kim Bạch - Kim Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1964 Giáp Thìn Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) Phú Đăng - Hỏa Ly Hoả Càn Kim
1965 Ất Tỵ Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) Phú Đăng - Hỏa Cấn Thổ Đoài Kim
1966 Bính Ngọ Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) Thiên Hà - Thủy Đoài Kim Cấn Thổ
1967 Đinh Mùi Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) Thiên Hà - Thủy Càn Kim Ly Hoả
1968 Mậu Thân Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) Đại Trạch - Thổ Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1969 Kỷ Dậu Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) Đại Trạch - Thổ Tốn Mộc Khôn Thổ
1970 Canh Tuất Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) Thoa Xuyến - Kim Chấn Mộc Chấn Mộc
1971 Tân Hợi Khuyên Dưỡng Chi Trư (Lợn nuôi nhốt) Thoa Xuyến - Kim Khôn Thổ Tốn Mộc
1972 Nhâm Tý Sơn Thượng Chi Thử (Chuột trên núi) Tang Đố - Mộc Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1973 Quý Sửu Lan Ngoại Chi Ngưu (Trâu ngoài chuồng) Tang Đố - Mộc Ly Hoả Càn Kim
1974 Giáp Dần Lập Định Chi Hổ (Hổ tự lập) Đại Khe - Thủy Cấn Thổ Đoài Kim
1975 Ất Mão Đắc Đạo Chi Thố (Thỏ đắc đạo) Đại Khe - Thủy Đoài Kim Cấn Thổ
1976 Bính Thìn Thiên Thượng Chi Long (Rồng trên trời) Sa Trung - Thổ Càn Kim Ly Hoả
1977 Đinh Tỵ Đầm Nội Chi Xà (Rắn trong đầm) Sa Trung - Thổ Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1978 Mậu Ngọ Cứu Nội Chi Mã (Ngựa trong chuồng) Thiên Thượng - Hỏa Tốn Mộc Khôn Thổ
1979 Kỷ Mùi Thảo Dã Chi Dương (Dê đồng cỏ) Thiên Thượng - Hỏa Chấn Mộc Chấn Mộc
1980 Canh Thân Thực Quả Chi Hầu (Khỉ ăn hoa quả) Thạch Lựu - Mộc Khôn Thổ Tốn Mộc
1981 Tân Dậu Long Tàng Chi Kê (Gà trong lồng) Thạch Lựu - Mộc Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1982 Nhâm Tuất Cố Gia Chi Khuyển (Chó về nhà) Đại Hải - Thủy Ly Hoả Càn Kim
1983 Quý Hợi Lâm Hạ Chi Trư (Lợn trong rừng) Đại Hải - Thủy Cấn Thổ Đoài Kim
1984 Giáp Tý Ốc Thượng Chi Thử (Chuột ở nóc nhà) Hải Trung - Kim Đoài Kim Cấn Thổ
1985 Ất Sửu Hải Nội Chi Ngưu (Trâu trong biển) Hải Trung - Kim Càn Kim Ly Hoả
1986 Bính Dần Sơn Lâm Chi Hổ (Hổ trong rừng) Lư Trung - Hỏa Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1987 Đinh Mão Vọng Nguyệt Chi Thố (Thỏ ngắm trăng) Lư Trung - Hỏa Tốn Mộc Khôn Thổ
1988 Mậu Thìn Thanh Ôn Chi Long (Rồng trong sạch, ôn hoà) Đại Lâm - Mộc Chấn Mộc Chấn Mộc
1989 Kỷ Tỵ Phúc Khí Chi Xà (Rắn có phúc) Đại Lâm - Mộc Khôn Thổ Tốn Mộc
1990 Canh Ngọ Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) Lộ Bàng - Thổ Khảm Thuỷ Cấn Thổ
1991 Tân Mùi Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) Lộ Bàng - Thổ Ly Hoả Càn Kim
1992 Nhâm Thân Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) Kiếm Phong - Kim Cấn Thổ Đoài Kim
1993 Quý Dậu Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) Kiếm Phong - Kim Đoài Kim Cấn Thổ
1994 Giáp Tuất Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) Sơn Đầu - Hỏa Càn Kim Ly Hoả
1995 Ất Hợi Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) Sơn Đầu - Hỏa Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1996 Bính Tý Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) Giảm Hạ - Thủy Tốn Mộc Khôn Thổ
1997 Đinh Sửu Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) Giảm Hạ - Thủy Chấn Mộc Chấn Mộc
1998 Mậu Dần Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) Thành Đầu - Thổ Khôn Thổ Tốn Mộc
1999 Kỷ Mão Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) Thành Đầu - Thổ Khảm Thuỷ Cấn Thổ
2000 Canh Thìn Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) Bạch Lạp - Kim Ly Hoả Càn Kim
2001 Tân Tỵ Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) Bạch Lạp - Kim Cấn Thổ Đoài Kim
2002 Nhâm Ngọ Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) Dương Liễu - Mộc Đoài Kim Cấn Thổ
2003 Quý Mùi Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) Dương Liễu - Mộc Càn Kim Ly Hoả
2004 Giáp Thân Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) Tuyền Trung - Thủy Khôn Thổ Khảm Thuỷ
2005 Ất Dậu Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) Tuyền Trung - Thủy Tốn Mộc Khôn Thổ
2006 Bính Tuất Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) Ốc Thượng - Thổ Chấn Mộc Chấn Mộc
2007 Đinh Hợi Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) Ốc Thượng - Thổ Khôn Thổ Tốn Mộc
2008 Mậu Tý Thương Nội Chi Thư (Chuột trong kho) Thích Lịch - Hỏa Khảm Thuỷ Cấn Thổ
2009 Kỷ Sửu Đạo Viện Chi Trư (Trâu trong chuồng) Thích Lịch - Hỏa Ly Hoả Càn Kim
2010 Canh Dần Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) Tùng Bách - Mộc Cấn Thổ Đoài Kim
2011 Tân Mão Ẩn Huyệt Chi Thố (Thỏ) Tùng Bách - Mộc Đoài Kim Cấn Thổ
2012 Nhâm Thìn Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) Trường Lưu - Thủy Càn Kim Ly Hoả
2013 Quý Tỵ Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) Trường Lưu - Thủy Khôn Thổ Khảm Thuỷ
2014 Giáp Ngọ Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) Sa Trung - Kim Tốn Mộc Khôn Thổ
2015 Ất Mùi Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) Sa Trung - Kim Chấn Mộc Chấn Mộc
2016 Bính Thân Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) Sơn Hạ - Hỏa Khôn Thổ Tốn Mộc
2017 Đinh Dậu Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) Sơn Hạ - Hỏa Khảm Thuỷ Cấn Thổ
2018 Mậu Tuất Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) Bình Địa - Mộc Ly Hoả Càn Kim
2019 Kỷ Hợi Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) Bình Địa - Mộc Khôn Thổ Khảm Thuỷ
2020 Canh Tý Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) Bích Thượng - Thổ Tốn Mộc Khôn Thổ
2021 Tân Sửu Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) Bích Thượng - Thổ Chấn Mộc Chấn Mộc
2022 Nhâm Dần Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) Kim Bạch - Kim Khôn Thổ Tốn Mộc
2023 Quý Mão Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) Kim Bạch - Kim Khảm Thuỷ Khôn Thổ
2024 Giáp Thìn Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) Phú Đăng - Hỏa Ly Hoả Càn Kim
2025 Ất Tỵ Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) Phú Đăng - Hỏa Cấn Thổ Đoài Kim
2026 Bính Ngọ Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) Thiên Hà - Thủy Đoài Kim Cấn Thổ
2027 Đinh Mùi Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) Thiên Hà - Thủy Càn Kim Ly Hoả
2028 Mậu Thân Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) Đại Trạch - Thổ Khôn Thổ Khảm Thuỷ
2029 Kỷ Dậu Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) Đại Trạch - Thổ Tốn Mộc Khôn Thổ
2030 Canh Tuất Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) Thoa Xuyến - Kim Chấn Mộc Chấn Mộc
2031 Tân Hợi Khuyên Dưỡng Chi Trư (Lợn nuôi nhốt) Thoa Xuyến - Kim Khôn Thổ Tốn Mộc
2032 Nhâm Tý Sơn Thượng Chi Thử (Chuột trên núi) Tang Đố - Mộc Khảm Thuỷ Khôn Thổ
2033 Quý Sửu Lan Ngoại Chi Ngưu (Trâu ngoài chuồng) Tang Đố - Mộc Ly Hoả Càn Kim
2034 Giáp Dần Lập Định Chi Hổ (Hổ tự lập) Đại Khe - Thủy Cấn Thổ Đoài Kim
2035 Ất Mão Đắc Đạo Chi Thố (Thỏ đắc đạo) Đại Khe - Thủy Đoài Kim Cấn Thổ
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 5 năm 2025 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
28
1/4
29
2
30
3
1
4/4
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
1/5
28
2
29
3
30
4
31
5
1
6/5
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.