LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
15:26:35 - Thứ năm
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Xem ngày tốt xấu

Xem ngày tốt xấu, xem ngày đẹp chính xác nhất

Xem ngày tốt xấu là là công cụ rất hữu ích giúp bạn dễ dàng tra cứu được ngày tốt hay xấu trong một tháng hay năm nào đó. Để sử dụng công cụ tra cứu này các bạn lựa chọn các ô: Công việc, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Danh sách ngày tốt xấu trong tháng 12/2025

Dương lịch Âm lịch Đánh giá
1/12/2025
12/10/2025
Ngày Tốt

Thứ Hai, ngày Giáp Thìn, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)

2/12/2025
13/10/2025
Ngày Xấu

Thứ Ba, ngày Ất Tỵ, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).

Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

3/12/2025
14/10/2025
Ngày Tốt

Thứ Tư, ngày Bính Ngọ, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)

4/12/2025
15/10/2025
Ngày Tốt

Thứ Năm, ngày Đinh Mùi, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

5/12/2025
16/10/2025
Ngày Xấu

Thứ Sáu, ngày Mậu Thân, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)

6/12/2025
17/10/2025
Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày Kỷ Dậu, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)

7/12/2025
18/10/2025
Ngày Tốt

Chủ Nhật, ngày Canh Tuất, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)

8/12/2025
19/10/2025
Ngày Tốt

Thứ Hai, ngày Tân Hợi, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).

Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

9/12/2025
20/10/2025
Ngày Xấu

Thứ Ba, ngày Nhâm Tý, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)

10/12/2025
21/10/2025
Ngày Tốt

Thứ Tư, ngày Quý Sửu, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

11/12/2025
22/10/2025
Ngày Xấu

Thứ Năm, ngày Giáp Dần, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)

12/12/2025
23/10/2025
Ngày Xấu

Thứ Sáu, ngày Ất Mão, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)

13/12/2025
24/10/2025
Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày Bính Thìn, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)

14/12/2025
25/10/2025
Ngày Xấu

Chủ Nhật, ngày Đinh Tỵ, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).

Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

15/12/2025
26/10/2025
Ngày Tốt

Thứ Hai, ngày Mậu Ngọ, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)

16/12/2025
27/10/2025
Ngày Tốt

Thứ Ba, ngày Kỷ Mùi, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

17/12/2025
28/10/2025
Ngày Xấu

Thứ Tư, ngày Canh Thân, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)

18/12/2025
29/10/2025
Ngày Xấu

Thứ Năm, ngày Tân Dậu, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)

19/12/2025
30/10/2025
Ngày Tốt

Thứ Sáu, ngày Nhâm Tuất, Tháng Đinh Hợi, Năm Ất Tỵ, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)

20/12/2025
1/11/2025
Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày Quý Hợi, Tháng Mậu Tý, Năm Ất Tỵ, Tiết Đại Tuyết (Tuyết dầy).

Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

21/12/2025
2/11/2025
Ngày Tốt

Chủ Nhật, ngày Giáp Tý, Tháng Mậu Tý, Năm Ất Tỵ, Tiết Đông chí (Giữa đông).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)

22/12/2025
3/11/2025
Ngày Tốt

Thứ Hai, ngày Ất Sửu, Tháng Mậu Tý, Năm Ất Tỵ, Tiết Đông chí (Giữa đông).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

23/12/2025
4/11/2025
Ngày Xấu

Thứ Ba, ngày Bính Dần, Tháng Mậu Tý, Năm Ất Tỵ, Tiết Đông chí (Giữa đông).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)

24/12/2025
5/11/2025
Ngày Tốt

Thứ Tư, ngày Đinh Mão, Tháng Mậu Tý, Năm Ất Tỵ, Tiết Đông chí (Giữa đông).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)

25/12/2025
6/11/2025
Ngày Xấu

Thứ Năm, ngày Mậu Thìn, Tháng Mậu Tý, Năm Ất Tỵ, Tiết Đông chí (Giữa đông).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)

26/12/2025
7/11/2025
Ngày Xấu

Thứ Sáu, ngày Kỷ Tỵ, Tháng Mậu Tý, Năm Ất Tỵ, Tiết Đông chí (Giữa đông).

Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

27/12/2025
8/11/2025
Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày Canh Ngọ, Tháng Mậu Tý, Năm Ất Tỵ, Tiết Đông chí (Giữa đông).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)

28/12/2025
9/11/2025
Ngày Xấu

Chủ Nhật, ngày Tân Mùi, Tháng Mậu Tý, Năm Ất Tỵ, Tiết Đông chí (Giữa đông).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

29/12/2025
10/11/2025
Ngày Tốt

Thứ Hai, ngày Nhâm Thân, Tháng Mậu Tý, Năm Ất Tỵ, Tiết Đông chí (Giữa đông).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)

30/12/2025
11/11/2025
Ngày Tốt

Thứ Ba, ngày Quý Dậu, Tháng Mậu Tý, Năm Ất Tỵ, Tiết Đông chí (Giữa đông).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)

31/12/2025
12/11/2025
Ngày Xấu

Thứ Tư, ngày Giáp Tuất, Tháng Mậu Tý, Năm Ất Tỵ, Tiết Đông chí (Giữa đông).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)

Ghi chú:

Ngày tốt: Rất tốt để triển khai công việc
Ngày bình thường: Có thể triển khai công việc
Ngày xấu: Không nên triển khai công việc
‌ Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2025 chi tiết
Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Xem ngày tốt xấu của 12 tháng trong năm 2025
  • Xem ngày tốt xấu tháng 1/2025
  • Xem ngày tốt xấu tháng 2/2025
  • Xem ngày tốt xấu tháng 3/2025
  • Xem ngày tốt xấu tháng 4/2025
  • Xem ngày tốt xấu tháng 5/2025
  • Xem ngày tốt xấu tháng 6/2025
  • Xem ngày tốt xấu tháng 7/2025
  • Xem ngày tốt xấu tháng 8/2025
  • Xem ngày tốt xấu tháng 9/2025
  • Xem ngày tốt xấu tháng 10/2025
  • Xem ngày tốt xấu tháng 11/2025
  • Xem ngày tốt xấu tháng 12/2025
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 12 năm 2025 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1
12/10
2
13
3
14
4
15
5
16
6
17
7
18
8
19
9
20
10
21
11
22
12
23
13
24
14
25
15
26
16
27
17
28
18
29
19
30
20
1/11
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
30
11
31
12
1
13/11
2
14
3
15
4
16
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 12 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 1 năm 2026

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.