LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2022
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2022
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2022
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2022
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2022
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2022
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2022
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2022
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2022
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2022
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2022
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2022
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
00:08:15 - Thứ năm
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2022
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2022
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2022
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2022
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2022
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2022
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2022
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2022
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2022
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2022
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2022
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2022
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Xem ngày tốt xấu

Xem ngày tốt xấu, xem ngày đẹp chính xác nhất

Xem ngày tốt xấu là là công cụ rất hữu ích giúp bạn dễ dàng tra cứu được ngày tốt hay xấu trong một tháng hay năm nào đó. Để sử dụng công cụ tra cứu này các bạn lựa chọn các ô: Công việc, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Danh sách ngày tốt xấu trong tháng 5/2022

Dương lịch Âm lịch Đánh giá
1/5/2022
1/4/2022
Ngày Xấu

Chủ Nhật, ngày Giáp Dần, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Cốc vũ (Mưa rào).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)

2/5/2022
2/4/2022
Ngày Xấu

Thứ Hai, ngày Ất Mão, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Cốc vũ (Mưa rào).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)

3/5/2022
3/4/2022
Ngày Tốt

Thứ Ba, ngày Bính Thìn, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Cốc vũ (Mưa rào).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)

4/5/2022
4/4/2022
Ngày Xấu

Thứ Tư, ngày Đinh Tỵ, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Cốc vũ (Mưa rào).

Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

5/5/2022
5/4/2022
Ngày Tốt

Thứ Năm, ngày Mậu Ngọ, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)

6/5/2022
6/4/2022
Ngày Tốt

Thứ Sáu, ngày Kỷ Mùi, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

7/5/2022
7/4/2022
Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày Canh Thân, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)

8/5/2022
8/4/2022
Ngày Xấu

Chủ Nhật, ngày Tân Dậu, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)

9/5/2022
9/4/2022
Ngày Tốt

Thứ Hai, ngày Nhâm Tuất, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)

10/5/2022
10/4/2022
Ngày Tốt

Thứ Ba, ngày Quý Hợi, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè).

Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

11/5/2022
11/4/2022
Ngày Xấu

Thứ Tư, ngày Giáp Tý, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)

12/5/2022
12/4/2022
Ngày Tốt

Thứ Năm, ngày Ất Sửu, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

13/5/2022
13/4/2022
Ngày Xấu

Thứ Sáu, ngày Bính Dần, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)

14/5/2022
14/4/2022
Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày Đinh Mão, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)

15/5/2022
15/4/2022
Ngày Tốt

Chủ Nhật, ngày Mậu Thìn, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)

16/5/2022
16/4/2022
Ngày Xấu

Thứ Hai, ngày Kỷ Tỵ, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè).

Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

17/5/2022
17/4/2022
Ngày Tốt

Thứ Ba, ngày Canh Ngọ, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)

18/5/2022
18/4/2022
Ngày Tốt

Thứ Tư, ngày Tân Mùi, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

19/5/2022
19/4/2022
Ngày Xấu

Thứ Năm, ngày Nhâm Thân, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)

20/5/2022
20/4/2022
Ngày Xấu

Thứ Sáu, ngày Quý Dậu, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)

21/5/2022
21/4/2022
Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày Giáp Tuất, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn (Lũ nhỏ).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)

22/5/2022
22/4/2022
Ngày Tốt

Chủ Nhật, ngày Ất Hợi, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn (Lũ nhỏ).

Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

23/5/2022
23/4/2022
Ngày Xấu

Thứ Hai, ngày Bính Tý, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn (Lũ nhỏ).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)

24/5/2022
24/4/2022
Ngày Tốt

Thứ Ba, ngày Đinh Sửu, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn (Lũ nhỏ).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

25/5/2022
25/4/2022
Ngày Xấu

Thứ Tư, ngày Mậu Dần, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn (Lũ nhỏ).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)

26/5/2022
26/4/2022
Ngày Xấu

Thứ Năm, ngày Kỷ Mão, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn (Lũ nhỏ).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)

27/5/2022
27/4/2022
Ngày Tốt

Thứ Sáu, ngày Canh Thìn, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn (Lũ nhỏ).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)

28/5/2022
28/4/2022
Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày Tân Tỵ, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn (Lũ nhỏ).

Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

29/5/2022
29/4/2022
Ngày Tốt

Chủ Nhật, ngày Nhâm Ngọ, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn (Lũ nhỏ).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)

30/5/2022
1/5/2022
Ngày Xấu

Thứ Hai, ngày Quý Mùi, Tháng Bính Ngọ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn (Lũ nhỏ).

Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)

31/5/2022
2/5/2022
Ngày Tốt

Thứ Ba, ngày Giáp Thân, Tháng Bính Ngọ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn (Lũ nhỏ).

Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)

Ghi chú:

Ngày tốt: Rất tốt để triển khai công việc
Ngày bình thường: Có thể triển khai công việc
Ngày xấu: Không nên triển khai công việc
‌ Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2022 chi tiết
Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Xem ngày tốt xấu của 12 tháng trong năm 2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 1/2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 2/2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 3/2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 4/2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 5/2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 6/2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 7/2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 8/2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 9/2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 10/2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 11/2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 12/2022
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 5 năm 2022 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
30
1
1/4
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
1/5
31
2
1
3/5
2
4
3
5
4
6
5
7
Xem lịch âm

Lịch âm 2022

Lịch âm 2023

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2022

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2022

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2022
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.
DMCA.com Protection Status