Xem ngày 9/9/2074 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/9/2074 âm lịch - Đinh Hợi, dương lịch rơi vào ngày 28/10/2074.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/9/2074 là ngày Chu Tước (Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/9/2074 âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2074 ngày âm lịch 9/9/2074 âm lịch âm ngày 9 tháng 9 năm 2074
-
Chủ Nhật, ngày 9 tháng 9 năm 2074 âm lịch
- Âm lịch: 9/9/2074 (Tết Trùng Cửu)
- Dương lịch: 28/10/2074
- Ngày Đinh Hợi, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/9/2074 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 9/9/2074 âm lịch: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 9/9/2074 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tương nhật, Cát kì, Ngũ phú, Kính an, Ngọc đường
- Sao xấu: Kiếp sát, Ngũ hư, Bát phong, Thổ phù, Trùng nhật