Xem ngày 9/7/2000 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/7/2000 âm lịch - Mậu Tuất, dương lịch rơi vào ngày 8/8/2000.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/7/2000 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/7/2000 âm lịch ngày 9 tháng 7 năm 2000 ngày âm lịch 9/7/2000 âm lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 2000
-
Thứ Ba, ngày 9 tháng 7 năm 2000 âm lịch
- Âm lịch: 9/7/2000
- Dương lịch: 8/8/2000
- Ngày Mậu Tuất, Tháng Giáp Thân, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/7/2000 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 9/7/2000 âm lịch: Canh Thìn, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 9/7/2000 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Mẫu thương, Dương đức, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Lục nghi, Kính an, Tư mệnh
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Thiên cẩu, Cửu không