LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
06:45:28 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Xem mệnh

Sinh năm 1976 mệnh gì?

Sinh năm 1976 mệnh gì? Những người sinh năm 1976 là tuổi con gì? Sinh mệnh của họ ra sao, tuổi Bính Thìn sinh năm 1976 thì hợp với màu sắc gì nhất, hợp hướng nào và những con số nào... Hãy cùng xem tất cả trong bài viết này nhé.

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Sinh năm 1976 thuộc tuổi gì?
  • 2. Xem mệnh của tuổi 1976
  • 3. Xem màu sắc phù hợp đem lại may mắn cho năm sinh 1976
  • 4. Xem cung mệnh của năm sinh 1976
  • 5. Xem con số hợp cho năm sinh 1976
  • 6. Xem hướng hợp, tốt lành cho năm sinh 1976
  • 7. Xem tuổi hợp kỵ trong làm ăn và hôn nhân cho năm sinh 1976
  • 8. Tổng quan tuổi Bính Thìn sinh năm 1976
Sinh năm 1976 mệnh gì

Sinh năm 1976 mệnh gì? hợp màu gì và hướng nào?

licham.com.vn

 

1. Sinh năm 1976 thuộc tuổi gì?

Những người sinh năm 1976 là tuổi con Rồng

Theo lịch dương thì tuổi 1976 sinh thuộc khoảng thời gian=: Từ 31/01/1976 đến 17/02/1977

Năm sinh âm lịch: Bính Thìn

Thiên can: Bính

  • Tương hợp: Tân
  • Tương hình: Canh, Nhâm

Địa chi: Thìn

  • Các tuổi thuộc tam hợp: Thân – Tý – Thìn
  • Các tuổi nằm trong bộ tứ hành xung: Thìn – Tuất – Sửu – Mùi

 

2. Xem mệnh của tuổi 1976

Mệnh: Thổ - Sa Trung Thổ - Đất pha cát

  • Tương sinh mệnh:Kim, Hỏa
  • Tương khắc mệnh: Thủy, Mộc

 

3. Xem màu sắc phù hợp đem lại may mắn cho năm sinh 1976

Màu sắc hợp:

  • Màu của bản mệnh: Vàng sẫm, nâu đất thuộc hành Thổ.
  • Màu tương sinh: Màu đỏ, cam, hồng, tím thuộc hành Hỏa.

Màu kiêng kỵ: Màu xanh lá cây, xanh nõn chuối thuộc hành Mộc.

 

4. Xem cung mệnh của năm sinh 1976

  • Nam mạng thuộc: Càn Kim thuộc Tây tứ mệnh.
  • Nữ mạng thuộc: Ly Hoả thuộc Đông tứ mệnh.

 

5. Xem con số hợp cho năm sinh 1976

  • Nam mạng thì hợp các số: 6, 7, 8.
  • Nữ hợp các số: 3, 4, 9.

 

6. Xem hướng hợp, tốt lành cho năm sinh 1976

Nam mạng:

  • Nên chọn các hướng sau để xuất hành sẽ có may mắn: Tây (Sinh Khí) - Tây Nam (Phúc Đức) - Đông Bắc (Thiên Y) - Tây Bắc (Phục Vị).
  • Những hướng không hợp đối với bản mệnh: Nam (Tuyệt Mệnh) - Đông (Ngũ Quỷ) - Đông Nam (Họa Hại) - Bắc (Lục Sát).

Nữ mạng:

  • Các hướng sau sẽ đem lại tốt lành, vận may: Đông (Sinh Khí) - Bắc (Phúc Đức) - Đông Nam (Thiên Y) - Nam (Phục Vị).
  • Không nên di chuyển về hướng: Tây Bắc (Tuyệt Mệnh) - Tây (Ngũ Quỷ) - Đông bắc (Họa Hại) - Tây Nam (Lục Sát).

 

7. Xem tuổi hợp kỵ trong làm ăn và hôn nhân cho năm sinh 1976

Nam mạng:

  • Nên chọn những tuổi sau để cùng kết hợp làm ăn, nếu muốn công việc thuận lợi: Đinh Tỵ, Mậu Ngọ, Quý Hợi.
  • Cưới vợ thuộc tuổi này sẽ có được hành phúc: Đinh Tỵ, Mậu Ngọ, Tân Dậu, Quý Hợi, Giáp Tý, Ất Mão.
  • Những tuổi không nên kết hôn hay hùn hợp để làm ăn: Kỷ Mùi, Ất Sửu, Tân Mùi, Quý Sửu.

Nữ mạng:

  • Nếu cùng hợp tác trong công việc với những tuổi này sẽ có được thành công: Đinh Tỵ, Mậu Ngọ và Tân Dậu.
  • Chọn chồng thuộc tuổi sau, cuộc sống gia đình sẽ êm ấm hạnh phúc: Đinh Tỵ, Mậu Ngọ, Tân Dậu, Quý Hợi, Giáp Tý và Ất Mão.
  • Không nên kết hợp với các tuổi: Kỷ Mùi, Ất Sửu, Tân Mùi và Quý Sửu.

 

8. Tổng quan tuổi Bính Thìn sinh năm 1976

Tuổi Bính Thìn là những người thông minh, tài trí, phóng khoáng và thích tự do. Cuộc sống dưới con mắt của họ lúc nào cũng tươi đẹp và ngập tràn màu sắc. Rất ít khi tuổi Bính Thìn buồn phiền, lo âu hay thiếu thốn. Bởi từ thuở nhỏ họ đã có cuộc sống sung sướng, đầy đủ.

Khi trưởng thành, Bính Thìn dành nhiều thời gian để hoàn thiện bản thân và phát triển sự nghiệp. Họ biết cân bằng mọi thứ trong cuộc sống, không bao giờ có thái độ chán nản, bất cần. Đa số những người tuổi này đều gặp nhiều may mắn, dù không có cuộc sống giàu sang phú quý nhưng cũng không phải chịu cảnh vất vả, thiếu thốn.

Xem thêm: Tử vi hôm nay của Bính Thìn sinh năm 1976
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
  • Bảng tra cứu mệnh theo năm sinh

Năm sinh Tuổi Giải nghĩa Ngũ hành Cung Nam Cung Nữ
1925 Ất Sửu Hải Nội Chi Ngưu (Trâu trong biển) Hải Trung - Kim Chấn Mộc Chấn Mộc
1926 Bính Dần Sơn Lâm Chi Hổ (Hổ trong rừng) Lư Trung - Hỏa Khôn Thổ Tốn Mộc
1927 Đinh Mão Vọng Nguyệt Chi Thố (Thỏ ngắm trăng) Lư Trung - Hỏa Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1928 Mậu Thìn Thanh Ôn Chi Long (Rồng trong sạch, ôn hoà) Đại Lâm - Mộc Ly Hoả Càn Kim
1929 Kỷ Tỵ Phúc Khí Chi Xà (Rắn có phúc) Đại Lâm - Mộc Cấn Thổ Đoài Kim
1930 Canh Ngọ Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) Lộ Bàng - Thổ Đoài Kim Cấn Thổ
1931 Tân Mùi Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) Lộ Bàng - Thổ Càn Kim Ly Hoả
1932 Nhâm Thân Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) Kiếm Phong - Kim Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1933 Quý Dậu Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) Kiếm Phong - Kim Tốn Mộc Khôn Thổ
1934 Giáp Tuất Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) Sơn Đầu - Hỏa Chấn Mộc Chấn Mộc
1935 Ất Hợi Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) Sơn Đầu - Hỏa Khôn Thổ Tốn Mộc
1936 Bính Tý Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) Giản Hạ - Thủy Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1937 Đinh Sửu Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) Giản Hạ - Thủy Ly Hoả Càn Kim
1938 Mậu Dần Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) Thành Đầu - Thổ Cấn Thổ Đoài Kim
1939 Kỷ Mão Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) Thành Đầu - Thổ Đoài Kim Cấn Thổ
1940 Canh Thìn Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) Bạch Lạp - Kim Càn Kim Ly Hoả
1941 Tân Tỵ Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) Bạch Lạp - Kim Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1942 Nhâm Ngọ Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) Dương Liễu - Mộc Tốn Mộc Khôn Thổ
1943 Quý Mùi Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) Dương Liễu - Mộc Chấn Mộc Chấn Mộc
1944 Giáp Thân Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) Tuyền Trung - Thủy Khôn Thổ Tốn Mộc
1945 Ất Dậu Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) Tuyền Trung - Thủy Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1946 Bính Tuất Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) Ốc Thượng - Thổ Ly Hoả Càn Kim
1947 Đinh Hợi Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) Ốc Thượng - Thổ Cấn Thổ Đoài Kim
1948 Mậu Tý Thương Nội Chi Trư (Chuột trong kho) Thích Lịch - Hỏa Đoài Kim Cấn Thổ
1949 Kỷ Sửu Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) Thích Lịch - Hỏa Càn Kim Ly Hoả
1950 Canh Dần Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) Tùng Bách - Mộc Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1951 Tân Mão Ẩn Huyệt Chi Thố (Thỏ trong hang) Tùng Bách - Mộc Tốn Mộc Khôn Thổ
1952 Nhâm Thìn Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) Trường Lưu - Thủy Chấn Mộc Chấn Mộc
1953 Quý Tỵ Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) Trường Lưu - Thủy Khôn Thổ Tốn Mộc
1954 Giáp Ngọ Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) Sa Trung - Kim Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1955 Ất Mùi Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) Sa Trung - Kim Ly Hoả Càn Kim
1956 Bính Thân Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) Sơn Hạ - Hỏa Cấn Thổ Đoài Kim
1957 Đinh Dậu Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) Sơn Hạ - Hỏa Đoài Kim Cấn Thổ
1958 Mậu Tuất Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) Bình Địa - Mộc Càn Kim Ly Hoả
1959 Kỷ Hợi Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) Bình Địa - Mộc Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1960 Canh Tý Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) Bích Thượng - Thổ Tốn Mộc Khôn Thổ
1961 Tân Sửu Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) Bích Thượng - Thổ Chấn Mộc Chấn Mộc
1962 Nhâm Dần Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) Kim Bạch - Kim Khôn Thổ Tốn Mộc
1963 Quý Mão Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) Kim Bạch - Kim Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1964 Giáp Thìn Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) Phú Đăng - Hỏa Ly Hoả Càn Kim
1965 Ất Tỵ Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) Phú Đăng - Hỏa Cấn Thổ Đoài Kim
1966 Bính Ngọ Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) Thiên Hà - Thủy Đoài Kim Cấn Thổ
1967 Đinh Mùi Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) Thiên Hà - Thủy Càn Kim Ly Hoả
1968 Mậu Thân Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) Đại Trạch - Thổ Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1969 Kỷ Dậu Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) Đại Trạch - Thổ Tốn Mộc Khôn Thổ
1970 Canh Tuất Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) Thoa Xuyến - Kim Chấn Mộc Chấn Mộc
1971 Tân Hợi Khuyên Dưỡng Chi Trư (Lợn nuôi nhốt) Thoa Xuyến - Kim Khôn Thổ Tốn Mộc
1972 Nhâm Tý Sơn Thượng Chi Thử (Chuột trên núi) Tang Đố - Mộc Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1973 Quý Sửu Lan Ngoại Chi Ngưu (Trâu ngoài chuồng) Tang Đố - Mộc Ly Hoả Càn Kim
1974 Giáp Dần Lập Định Chi Hổ (Hổ tự lập) Đại Khe - Thủy Cấn Thổ Đoài Kim
1975 Ất Mão Đắc Đạo Chi Thố (Thỏ đắc đạo) Đại Khe - Thủy Đoài Kim Cấn Thổ
1976 Bính Thìn Thiên Thượng Chi Long (Rồng trên trời) Sa Trung - Thổ Càn Kim Ly Hoả
1977 Đinh Tỵ Đầm Nội Chi Xà (Rắn trong đầm) Sa Trung - Thổ Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1978 Mậu Ngọ Cứu Nội Chi Mã (Ngựa trong chuồng) Thiên Thượng - Hỏa Tốn Mộc Khôn Thổ
1979 Kỷ Mùi Thảo Dã Chi Dương (Dê đồng cỏ) Thiên Thượng - Hỏa Chấn Mộc Chấn Mộc
1980 Canh Thân Thực Quả Chi Hầu (Khỉ ăn hoa quả) Thạch Lựu - Mộc Khôn Thổ Tốn Mộc
1981 Tân Dậu Long Tàng Chi Kê (Gà trong lồng) Thạch Lựu - Mộc Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1982 Nhâm Tuất Cố Gia Chi Khuyển (Chó về nhà) Đại Hải - Thủy Ly Hoả Càn Kim
1983 Quý Hợi Lâm Hạ Chi Trư (Lợn trong rừng) Đại Hải - Thủy Cấn Thổ Đoài Kim
1984 Giáp Tý Ốc Thượng Chi Thử (Chuột ở nóc nhà) Hải Trung - Kim Đoài Kim Cấn Thổ
1985 Ất Sửu Hải Nội Chi Ngưu (Trâu trong biển) Hải Trung - Kim Càn Kim Ly Hoả
1986 Bính Dần Sơn Lâm Chi Hổ (Hổ trong rừng) Lư Trung - Hỏa Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1987 Đinh Mão Vọng Nguyệt Chi Thố (Thỏ ngắm trăng) Lư Trung - Hỏa Tốn Mộc Khôn Thổ
1988 Mậu Thìn Thanh Ôn Chi Long (Rồng trong sạch, ôn hoà) Đại Lâm - Mộc Chấn Mộc Chấn Mộc
1989 Kỷ Tỵ Phúc Khí Chi Xà (Rắn có phúc) Đại Lâm - Mộc Khôn Thổ Tốn Mộc
1990 Canh Ngọ Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) Lộ Bàng - Thổ Khảm Thuỷ Cấn Thổ
1991 Tân Mùi Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) Lộ Bàng - Thổ Ly Hoả Càn Kim
1992 Nhâm Thân Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) Kiếm Phong - Kim Cấn Thổ Đoài Kim
1993 Quý Dậu Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) Kiếm Phong - Kim Đoài Kim Cấn Thổ
1994 Giáp Tuất Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) Sơn Đầu - Hỏa Càn Kim Ly Hoả
1995 Ất Hợi Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) Sơn Đầu - Hỏa Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1996 Bính Tý Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) Giảm Hạ - Thủy Tốn Mộc Khôn Thổ
1997 Đinh Sửu Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) Giảm Hạ - Thủy Chấn Mộc Chấn Mộc
1998 Mậu Dần Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) Thành Đầu - Thổ Khôn Thổ Tốn Mộc
1999 Kỷ Mão Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) Thành Đầu - Thổ Khảm Thuỷ Cấn Thổ
2000 Canh Thìn Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) Bạch Lạp - Kim Ly Hoả Càn Kim
2001 Tân Tỵ Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) Bạch Lạp - Kim Cấn Thổ Đoài Kim
2002 Nhâm Ngọ Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) Dương Liễu - Mộc Đoài Kim Cấn Thổ
2003 Quý Mùi Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) Dương Liễu - Mộc Càn Kim Ly Hoả
2004 Giáp Thân Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) Tuyền Trung - Thủy Khôn Thổ Khảm Thuỷ
2005 Ất Dậu Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) Tuyền Trung - Thủy Tốn Mộc Khôn Thổ
2006 Bính Tuất Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) Ốc Thượng - Thổ Chấn Mộc Chấn Mộc
2007 Đinh Hợi Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) Ốc Thượng - Thổ Khôn Thổ Tốn Mộc
2008 Mậu Tý Thương Nội Chi Thư (Chuột trong kho) Thích Lịch - Hỏa Khảm Thuỷ Cấn Thổ
2009 Kỷ Sửu Đạo Viện Chi Trư (Trâu trong chuồng) Thích Lịch - Hỏa Ly Hoả Càn Kim
2010 Canh Dần Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) Tùng Bách - Mộc Cấn Thổ Đoài Kim
2011 Tân Mão Ẩn Huyệt Chi Thố (Thỏ) Tùng Bách - Mộc Đoài Kim Cấn Thổ
2012 Nhâm Thìn Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) Trường Lưu - Thủy Càn Kim Ly Hoả
2013 Quý Tỵ Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) Trường Lưu - Thủy Khôn Thổ Khảm Thuỷ
2014 Giáp Ngọ Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) Sa Trung - Kim Tốn Mộc Khôn Thổ
2015 Ất Mùi Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) Sa Trung - Kim Chấn Mộc Chấn Mộc
2016 Bính Thân Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) Sơn Hạ - Hỏa Khôn Thổ Tốn Mộc
2017 Đinh Dậu Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) Sơn Hạ - Hỏa Khảm Thuỷ Cấn Thổ
2018 Mậu Tuất Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) Bình Địa - Mộc Ly Hoả Càn Kim
2019 Kỷ Hợi Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) Bình Địa - Mộc Khôn Thổ Khảm Thuỷ
2020 Canh Tý Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) Bích Thượng - Thổ Tốn Mộc Khôn Thổ
2021 Tân Sửu Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) Bích Thượng - Thổ Chấn Mộc Chấn Mộc
2022 Nhâm Dần Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) Kim Bạch - Kim Khôn Thổ Tốn Mộc
2023 Quý Mão Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) Kim Bạch - Kim Khảm Thuỷ Khôn Thổ
2024 Giáp Thìn Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) Phú Đăng - Hỏa Ly Hoả Càn Kim
2025 Ất Tỵ Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) Phú Đăng - Hỏa Cấn Thổ Đoài Kim
2026 Bính Ngọ Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) Thiên Hà - Thủy Đoài Kim Cấn Thổ
2027 Đinh Mùi Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) Thiên Hà - Thủy Càn Kim Ly Hoả
2028 Mậu Thân Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) Đại Trạch - Thổ Khôn Thổ Khảm Thuỷ
2029 Kỷ Dậu Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) Đại Trạch - Thổ Tốn Mộc Khôn Thổ
2030 Canh Tuất Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) Thoa Xuyến - Kim Chấn Mộc Chấn Mộc
2031 Tân Hợi Khuyên Dưỡng Chi Trư (Lợn nuôi nhốt) Thoa Xuyến - Kim Khôn Thổ Tốn Mộc
2032 Nhâm Tý Sơn Thượng Chi Thử (Chuột trên núi) Tang Đố - Mộc Khảm Thuỷ Khôn Thổ
2033 Quý Sửu Lan Ngoại Chi Ngưu (Trâu ngoài chuồng) Tang Đố - Mộc Ly Hoả Càn Kim
2034 Giáp Dần Lập Định Chi Hổ (Hổ tự lập) Đại Khe - Thủy Cấn Thổ Đoài Kim
2035 Ất Mão Đắc Đạo Chi Thố (Thỏ đắc đạo) Đại Khe - Thủy Đoài Kim Cấn Thổ
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
« Lịch âm tháng 6 năm 2025 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
26
29
27
1/5
28
2
29
3
30
4
31
5
1
6/5
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
1/6
26
2
27
3
28
4
29
5
30
6
1
7/6
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.