Xem ngày 9/7/1995 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/7/1995 âm lịch - Đinh Mão, dương lịch rơi vào ngày 4/8/1995.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/7/1995 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/7/1995 âm lịch ngày 9 tháng 7 năm 1995 ngày âm lịch 9/7/1995 âm lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 1995
-
Thứ Sáu, ngày 9 tháng 7 năm 1995 âm lịch
- Âm lịch: 9/7/1995
- Dương lịch: 4/8/1995
- Ngày Đinh Mão, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Hợi
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/7/1995 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 9/7/1995 âm lịch: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 9/7/1995 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Kính an, Ngũ hợp, Bảo quang
- Sao xấu: Đại sát