Xem ngày 9/7/1945 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/7/1945 âm lịch - Đinh Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 16/8/1945.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/7/1945 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/7/1945 âm lịch ngày 9 tháng 7 năm 1945 ngày âm lịch 9/7/1945 âm lịch âm ngày 9 tháng 7 năm 1945
-
Thứ Năm, ngày 9 tháng 7 năm 1945 âm lịch
- Âm lịch: 9/7/1945
- Dương lịch: 16/8/1945
- Ngày Đinh Tỵ, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Dậu
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/7/1945 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 9/7/1945 âm lịch: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 9/7/1945 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Xuất hành, chữa bệnh, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Lục hợp, Ngũ phú, Yếu an, Bảo quang
- Sao xấu: Hà khôi, Kiếp sát, Địa nang, Trùng nhật