Xem ngày 9/6/1945 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/6/1945 âm lịch - Đinh Hợi, dương lịch rơi vào ngày 17/7/1945.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/6/1945 là ngày Chu Tước (Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/6/1945 âm lịch ngày 9 tháng 6 năm 1945 ngày âm lịch 9/6/1945 âm lịch âm ngày 9 tháng 6 năm 1945
-
Thứ Ba, ngày 9 tháng 6 năm 1945 âm lịch
- Âm lịch: 9/6/1945
- Dương lịch: 17/7/1945
- Ngày Đinh Hợi, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Dậu
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/6/1945 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 9/6/1945 âm lịch: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 9/6/1945 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, động thổ, đổ mái, đào đất.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, sửa kho, khai trương, ký kết, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc vũ, Minh đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tử khí, Tứ cùng, Thất điểu, Trùng nhật