Xem ngày 9/12/2049 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/12/2049 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 2/1/2050.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/12/2049 là ngày Chu Tước (Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/12/2049 âm lịch ngày 9 tháng 12 năm 2049 ngày âm lịch 9/12/2049 âm lịch âm ngày 9 tháng 12 năm 2049
-
Chủ Nhật, ngày 9 tháng 12 năm 2049 âm lịch
- Âm lịch: 9/12/2049
- Dương lịch: 2/1/2050
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Đinh Sửu, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/12/2049 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 9/12/2049 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 9/12/2049 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Dương đức, Lục nghi, Tục thế, Giải thần, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hỏa, Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ hư, Huyết kị