Xem ngày 9/11/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/11/2098 âm lịch - Đinh Mão, dương lịch rơi vào ngày 1/12/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/11/2098 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/11/2098 âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 2098 ngày âm lịch 9/11/2098 âm lịch âm ngày 9 tháng 11 năm 2098
-
Thứ Hai, ngày 9 tháng 11 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 9/11/2098
- Dương lịch: 1/12/2098
- Ngày Đinh Mão, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/11/2098 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 9/11/2098 âm lịch: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 9/11/2098 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Nguyên vũ