Xem ngày 9/11/2049 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/11/2049 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 3/12/2049.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/11/2049 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/11/2049 âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 2049 ngày âm lịch 9/11/2049 âm lịch âm ngày 9 tháng 11 năm 2049
-
Thứ Sáu, ngày 9 tháng 11 năm 2049 âm lịch
- Âm lịch: 9/11/2049
- Dương lịch: 3/12/2049
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Bính Tý, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/11/2049 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 9/11/2049 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 9/11/2049 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, ký kết, giao dịch, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tứ kị, Lục xà, Phục nhật, Bạch hổ, Tuế bạc