Xem ngày 9/11/1992 âm lịch là ngày gì?
Ngày 9/11/1992 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 2/12/1992.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 9/11/1992 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 9/11/1992 âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 1992 ngày âm lịch 9/11/1992 âm lịch âm ngày 9 tháng 11 năm 1992
-
Thứ Tư, ngày 9 tháng 11 năm 1992 âm lịch
- Âm lịch: 9/11/1992
- Dương lịch: 2/12/1992
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Thân
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 9/11/1992 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 9/11/1992 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 9/11/1992 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, ký kết, giao dịch, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tứ kị, Lục xà, Phục nhật, Bạch hổ, Tuế bạc