Xem ngày 8/9/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/9/2054 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 8/10/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/9/2054 là ngày Thanh Long Túc (Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/9/2054 âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2054 ngày âm lịch 8/9/2054 âm lịch âm ngày 8 tháng 9 năm 2054
-
Thứ Năm, ngày 8 tháng 9 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 8/9/2054
- Dương lịch: 8/10/2054
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/9/2054 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 8/9/2054 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 8/9/2054 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng.
- Không nên: Đổ mái, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Tứ tương, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Thiên thương, Bất tương, Yếu an, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên hình