Xem ngày 8/9/2049 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/9/2049 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 4/10/2049.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/9/2049 là ngày Thanh Long Túc (Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/9/2049 âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2049 ngày âm lịch 8/9/2049 âm lịch âm ngày 8 tháng 9 năm 2049
-
Thứ Hai, ngày 8 tháng 9 năm 2049 âm lịch
- Âm lịch: 8/9/2049
- Dương lịch: 4/10/2049
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/9/2049 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 8/9/2049 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 8/9/2049 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa tường, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Tứ tướng, Thời đức, Âm đức, Dân nhật, Ngọc vũ, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Thiên lại, Trí tử, Vãng vong