Xem ngày 8/7/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/7/2044 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 1/8/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/7/2044 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/7/2044 âm lịch ngày 8 tháng 7 năm 2044 ngày âm lịch 8/7/2044 âm lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2044
-
Thứ Hai, ngày 8 tháng 7 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 8/7/2044
- Dương lịch: 1/8/2044
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/7/2044 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 8/7/2044 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 8/7/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Quan nhật, Lục hợp, Bất tương, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Vãng phong, Thiên lao