Xem ngày 8/7/2000 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/7/2000 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 7/8/2000.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/7/2000 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/7/2000 âm lịch ngày 8 tháng 7 năm 2000 ngày âm lịch 8/7/2000 âm lịch âm ngày 8 tháng 7 năm 2000
-
Thứ Hai, ngày 8 tháng 7 năm 2000 âm lịch
- Âm lịch: 8/7/2000
- Dương lịch: 7/8/2000
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Giáp Thân, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/7/2000 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 8/7/2000 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 8/7/2000 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Âm đức, Quan nhật, Cát kì, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu khảm, Cửu tiêu, Vãng vong, Ngũ ly, Nguyên vũ