Xem ngày 8/5/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/5/2094 âm lịch - Nhâm Tuất, dương lịch rơi vào ngày 20/6/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/5/2094 là ngày Thiên Thương (Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/5/2094 âm lịch ngày 8 tháng 5 năm 2094 ngày âm lịch 8/5/2094 âm lịch âm ngày 8 tháng 5 năm 2094
-
Chủ Nhật, ngày 8 tháng 5 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 8/5/2094
- Dương lịch: 20/6/2094
- Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/5/2094 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 8/5/2094 âm lịch: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 8/5/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Thiên thương, Phổ hộ
- Sao xấu: Tử khí, Địa nang, Thiên hình