Xem ngày 8/1/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 8/1/1998 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 4/2/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 8/1/1998 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 8/1/1998 âm lịch ngày 8 tháng 1 năm 1998 ngày âm lịch 8/1/1998 âm lịch âm ngày 8 tháng 1 năm 1998
-
Thứ Tư, ngày 8 tháng 1 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 8/1/1998
- Dương lịch: 4/2/1998
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 8/1/1998 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 8/1/1998 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 8/1/1998 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, đổ mái.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên mã, Thời âm, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Bạch hổ