Xem ngày 7/9/2047 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/2047 âm lịch - Nhâm Tuất, dương lịch rơi vào ngày 25/10/2047.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/2047 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/2047 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2047 ngày âm lịch 7/9/2047 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 2047
-
Thứ Sáu, ngày 7 tháng 9 năm 2047 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/2047
- Dương lịch: 25/10/2047
- Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Mão
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/2047 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/2047 âm lịch: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/2047 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Tứ tướng, Thủ nhật, Thiên mã
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Bạch hổ