Xem ngày 7/9/2046 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/2046 âm lịch - Mậu Tuất, dương lịch rơi vào ngày 6/10/2046.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/2046 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/2046 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2046 ngày âm lịch 7/9/2046 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 2046
-
Thứ bảy, ngày 7 tháng 9 năm 2046 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/2046
- Dương lịch: 6/10/2046
- Ngày Mậu Tuất, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Dần
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/2046 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/2046 âm lịch: Canh Thìn, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/2046 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Thủ nhật, Cát kì, Tục thế
- Sao xấu: Nguyệt hại, Huyết kị, Thiên lao