Xem ngày 7/9/1966 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/9/1966 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 20/10/1966.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/9/1966 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/9/1966 âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 1966 ngày âm lịch 7/9/1966 âm lịch âm ngày 7 tháng 9 năm 1966
-
Thứ Năm, ngày 7 tháng 9 năm 1966 âm lịch
- Âm lịch: 7/9/1966
- Dương lịch: 20/10/1966
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Ngọ
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/9/1966 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 7/9/1966 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 7/9/1966 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Tứ tương, Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Phổ hộ, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Đại sát, Qui kị, Thiên lao