Xem ngày 7/8/1992 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/8/1992 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 3/9/1992.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/8/1992 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/8/1992 âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 1992 ngày âm lịch 7/8/1992 âm lịch âm ngày 7 tháng 8 năm 1992
-
Thứ Năm, ngày 7 tháng 8 năm 1992 âm lịch
- Âm lịch: 7/8/1992
- Dương lịch: 3/9/1992
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Thân
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/8/1992 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 7/8/1992 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 7/8/1992 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, xuất hành, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thiên mã, Thời dương, Sinh khí, Bất tương, Ngọc vũ, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Bạch hổ