Xem ngày 7/6/1938 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/6/1938 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 4/7/1938.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/6/1938 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/6/1938 âm lịch ngày 7 tháng 6 năm 1938 ngày âm lịch 7/6/1938 âm lịch âm ngày 7 tháng 6 năm 1938
-
Thứ Hai, ngày 7 tháng 6 năm 1938 âm lịch
- Âm lịch: 7/6/1938
- Dương lịch: 4/7/1938
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Hạ chí (Giữa hè)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/6/1938 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 7/6/1938 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 7/6/1938 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Kính an, Trừ thần, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Thiên lại, Chí tử, Thiên tặc, Phục nhật