Xem ngày 7/4/2088 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/4/2088 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 27/4/2088.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/4/2088 là ngày Đường Phong (Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/4/2088 âm lịch ngày 7 tháng 4 năm 2088 ngày âm lịch 7/4/2088 âm lịch âm ngày 7 tháng 4 năm 2088
-
Thứ Ba, ngày 7 tháng 4 năm 2088 âm lịch
- Âm lịch: 7/4/2088
- Dương lịch: 27/4/2088
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/4/2088 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 7/4/2088 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 7/4/2088 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, động thổ, san đường, sửa tường, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tương, Lục hợp, Bất tương, Phổ hộ, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Thổ phù, Ngũ ly