Xem ngày 7/2/2089 âm lịch là ngày gì?
Ngày 7/2/2089 âm lịch - Nhâm Tuất, dương lịch rơi vào ngày 18/3/2089.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 7/2/2089 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 7/2/2089 âm lịch ngày 7 tháng 2 năm 2089 ngày âm lịch 7/2/2089 âm lịch âm ngày 7 tháng 2 năm 2089
-
Thứ Sáu, ngày 7 tháng 2 năm 2089 âm lịch
- Âm lịch: 7/2/2089
- Dương lịch: 18/3/2089
- Ngày Nhâm Tuất, Tháng Đinh Mão, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 7/2/2089 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 7/2/2089 âm lịch: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 7/2/2089 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự,nhậm chức, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Lục hợp, Kim đường
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Thiên lao