Xem ngày 6/9/2046 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/9/2046 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 5/10/2046.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/9/2046 là ngày Thanh Long Đầu (Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/9/2046 âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 2046 ngày âm lịch 6/9/2046 âm lịch âm ngày 6 tháng 9 năm 2046
-
Thứ Sáu, ngày 6 tháng 9 năm 2046 âm lịch
- Âm lịch: 6/9/2046
- Dương lịch: 5/10/2046
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Dần
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/9/2046 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 6/9/2046 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 6/9/2046 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Quan nhật, Lục nghi, Trừ thần, Ngọc đường, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình, Yếm đối, Chiêu dao