Xem ngày 6/9/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/9/1998 âm lịch - Ất Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 25/10/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/9/1998 là ngày Thanh Long Đầu (Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/9/1998 âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 1998 ngày âm lịch 6/9/1998 âm lịch âm ngày 6 tháng 9 năm 1998
-
Chủ Nhật, ngày 6 tháng 9 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 6/9/1998
- Dương lịch: 25/10/1998
- Ngày Ất Tỵ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/9/1998 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 6/9/1998 âm lịch: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 6/9/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Sửa bếp, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Tục thế, Minh đường
- Sao xấu: Du họa, Thiên tặc, Huyết kị, Trùng nhật