Xem ngày 6/6/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/6/2098 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 4/7/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/6/2098 là ngày Thanh Long Đầu (Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/6/2098 âm lịch ngày 6 tháng 6 năm 2098 ngày âm lịch 6/6/2098 âm lịch âm ngày 6 tháng 6 năm 2098
-
Thứ Sáu, ngày 6 tháng 6 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 6/6/2098
- Dương lịch: 4/7/2098
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Hạ chí (Giữa hè)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/6/2098 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 6/6/2098 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 6/6/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Kính an, Trừ thần, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Thiên lại, Chí tử, Thiên tặc, Phục nhật