Xem ngày 6/3/2049 âm lịch là ngày gì?
Ngày 6/3/2049 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 7/4/2049.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 6/3/2049 là ngày Thanh Long Đầu (Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 6/3/2049 âm lịch ngày 6 tháng 3 năm 2049 ngày âm lịch 6/3/2049 âm lịch âm ngày 6 tháng 3 năm 2049
-
Thứ Tư, ngày 6 tháng 3 năm 2049 âm lịch
- Âm lịch: 6/3/2049
- Dương lịch: 7/4/2049
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Mậu Thìn, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Thanh Minh (Trời trong sáng)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 6/3/2049 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 6/3/2049 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 6/3/2049 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Chuyển nhà, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên ân, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên y, Thiên thương, Thánh tâm, Minh phệ
- Sao xấu: Tứ hao, Quy kỵ, Thiên lao