Xem ngày 5/7/2083 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/7/2083 âm lịch - Nhâm Tuất, dương lịch rơi vào ngày 17/8/2083.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/7/2083 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/7/2083 âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 2083 ngày âm lịch 5/7/2083 âm lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2083
-
Thứ Ba, ngày 5 tháng 7 năm 2083 âm lịch
- Âm lịch: 5/7/2083
- Dương lịch: 17/8/2083
- Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/7/2083 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 5/7/2083 âm lịch: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 5/7/2083 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Dương đức, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Lục nghi, Kính an, Tư mệnh
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Thiên cẩu, Cửu không