Xem ngày 5/7/2046 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/7/2046 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 6/8/2046.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/7/2046 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/7/2046 âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 2046 ngày âm lịch 5/7/2046 âm lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 2046
-
Thứ Hai, ngày 5 tháng 7 năm 2046 âm lịch
- Âm lịch: 5/7/2046
- Dương lịch: 6/8/2046
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Bính Thân, Năm Bính Dần
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/7/2046 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 5/7/2046 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 5/7/2046 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Câu trần