Xem ngày 5/7/1989 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/7/1989 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 5/8/1989.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/7/1989 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/7/1989 âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 1989 ngày âm lịch 5/7/1989 âm lịch âm ngày 5 tháng 7 năm 1989
-
Thứ bảy, ngày 5 tháng 7 năm 1989 âm lịch
- Âm lịch: 5/7/1989
- Dương lịch: 5/8/1989
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/7/1989 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 5/7/1989 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 5/7/1989 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Câu trần