Xem ngày 5/11/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 5/11/2094 âm lịch - Đinh Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 12/12/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 5/11/2094 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 5/11/2094 âm lịch ngày 5 tháng 11 năm 2094 ngày âm lịch 5/11/2094 âm lịch âm ngày 5 tháng 11 năm 2094
-
Chủ Nhật, ngày 5 tháng 11 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 5/11/2094
- Dương lịch: 12/12/2094
- Ngày Đinh Tỵ, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 5/11/2094 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 5/11/2094 âm lịch: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 5/11/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Ngũ phú, Bất tương
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Tứ phế, Trùng nhật, Nguyên vũ