Xem ngày 30/11/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 30/11/2093 âm lịch - Đinh Hợi, dương lịch rơi vào ngày 16/1/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 30/11/2093 là ngày Thiên Thương (Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 30/11/2093 âm lịch ngày 30 tháng 11 năm 2093 ngày âm lịch 30/11/2093 âm lịch âm ngày 30 tháng 11 năm 2093
-
Thứ bảy, ngày 30 tháng 11 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 30/11/2093
- Dương lịch: 16/1/2094
- Ngày Đinh Hợi, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 30/11/2093 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 30/11/2093 âm lịch: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 30/11/2093 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhập học, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Minh đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Trùng nhật