Xem ngày 3/7/2043 âm lịch là ngày gì?
Ngày 3/7/2043 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 7/8/2043.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 3/7/2043 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 3/7/2043 âm lịch ngày 3 tháng 7 năm 2043 ngày âm lịch 3/7/2043 âm lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2043
-
Thứ Sáu, ngày 3 tháng 7 năm 2043 âm lịch
- Âm lịch: 3/7/2043
- Dương lịch: 7/8/2043
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Canh Thân, Năm Quý Hợi
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 3/7/2043 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 3/7/2043 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 3/7/2043 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, xuất hành, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thiên mã, Thời dương, Sinh khí, Bất tương, Ngọc vũ, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Bạch hổ