Xem ngày 29/9/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/9/2093 âm lịch - Đinh Hợi, dương lịch rơi vào ngày 17/11/2093.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/9/2093 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/9/2093 âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2093 ngày âm lịch 29/9/2093 âm lịch âm ngày 29 tháng 9 năm 2093
-
Thứ Ba, ngày 29 tháng 9 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 29/9/2093
- Dương lịch: 17/11/2093
- Ngày Đinh Hợi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/9/2093 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 29/9/2093 âm lịch: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 29/9/2093 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Vương nhật, Tục thế, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình, Cửu khảm, Cửu tiêu, Huyết kị, Trùng nhật