Xem ngày 29/7/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/7/2094 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 8/9/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/7/2094 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/7/2094 âm lịch ngày 29 tháng 7 năm 2094 ngày âm lịch 29/7/2094 âm lịch âm ngày 29 tháng 7 năm 2094
-
Thứ Tư, ngày 29 tháng 7 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 29/7/2094
- Dương lịch: 8/9/2094
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/7/2094 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 29/7/2094 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 29/7/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Tứ tương, Bất tương, Phúc sinh, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Thiên tặc, Cửu khảm, Cửu tiêu