Xem ngày 29/7/1939 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/7/1939 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 12/9/1939.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/7/1939 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/7/1939 âm lịch ngày 29 tháng 7 năm 1939 ngày âm lịch 29/7/1939 âm lịch âm ngày 29 tháng 7 năm 1939
-
Thứ Ba, ngày 29 tháng 7 năm 1939 âm lịch
- Âm lịch: 29/7/1939
- Dương lịch: 12/9/1939
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/7/1939 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 29/7/1939 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 29/7/1939 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa tường, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Tứ tướng, Thời đức, Âm đức, Dân nhật, Ngọc vũ, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Thiên lại, Trí tử, Vãng vong