Xem ngày 29/6/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/6/2094 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 9/8/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/6/2094 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/6/2094 âm lịch ngày 29 tháng 6 năm 2094 ngày âm lịch 29/6/2094 âm lịch âm ngày 29 tháng 6 năm 2094
-
Thứ Hai, ngày 29 tháng 6 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 29/6/2094
- Dương lịch: 9/8/2094
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/6/2094 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 29/6/2094 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 29/6/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Phúc sinh, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí