Xem ngày 29/4/2078 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/4/2078 âm lịch - Đinh Hợi, dương lịch rơi vào ngày 9/6/2078.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/4/2078 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/4/2078 âm lịch ngày 29 tháng 4 năm 2078 ngày âm lịch 29/4/2078 âm lịch âm ngày 29 tháng 4 năm 2078
-
Thứ Năm, ngày 29 tháng 4 năm 2078 âm lịch
- Âm lịch: 29/4/2078
- Dương lịch: 9/6/2078
- Ngày Đinh Hợi, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Tuất
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/4/2078 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 29/4/2078 âm lịch: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 29/4/2078 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa kho.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Ngũ phú, Phúc sinh
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Tứ cùng, Thất mã, Phục nhật, Trùng nhật, Chu tước