Xem ngày 29/4/1948 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/4/1948 âm lịch - Nhâm Tuất, dương lịch rơi vào ngày 6/6/1948.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/4/1948 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/4/1948 âm lịch ngày 29 tháng 4 năm 1948 ngày âm lịch 29/4/1948 âm lịch âm ngày 29 tháng 4 năm 1948
-
Chủ Nhật, ngày 29 tháng 4 năm 1948 âm lịch
- Âm lịch: 29/4/1948
- Dương lịch: 6/6/1948
- Ngày Nhâm Tuất, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Tý
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/4/1948 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 29/4/1948 âm lịch: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 29/4/1948 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Thiên thương, Phổ hộ
- Sao xấu: Tử khí, Địa nang, Thiên hình