Xem ngày 29/4/1934 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/4/1934 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 10/6/1934.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/4/1934 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/4/1934 âm lịch ngày 29 tháng 4 năm 1934 ngày âm lịch 29/4/1934 âm lịch âm ngày 29 tháng 4 năm 1934
-
Chủ Nhật, ngày 29 tháng 4 năm 1934 âm lịch
- Âm lịch: 29/4/1934
- Dương lịch: 10/6/1934
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/4/1934 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 29/4/1934 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 29/4/1934 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Lục nghi, Giải thần, Kim quỹ, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hoả, Yếm đối, Chiêu dao, Tứ phế, Ngũ hư