Xem ngày 29/10/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 29/10/2093 âm lịch - Đinh Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 17/12/2093.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 29/10/2093 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 29/10/2093 âm lịch ngày 29 tháng 10 năm 2093 ngày âm lịch 29/10/2093 âm lịch âm ngày 29 tháng 10 năm 2093
-
Thứ Năm, ngày 29 tháng 10 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 29/10/2093
- Dương lịch: 17/12/2093
- Ngày Đinh Tỵ, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 29/10/2093 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 29/10/2093 âm lịch: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 29/10/2093 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Ngũ phú, Bất tương
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Tứ phế, Trùng nhật, Nguyên vũ