Xem ngày 28/9/1949 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/9/1949 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 18/11/1949.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/9/1949 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/9/1949 âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 1949 ngày âm lịch 28/9/1949 âm lịch âm ngày 28 tháng 9 năm 1949
-
Thứ Sáu, ngày 28 tháng 9 năm 1949 âm lịch
- Âm lịch: 28/9/1949
- Dương lịch: 18/11/1949
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Sửu
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/9/1949 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 28/9/1949 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 28/9/1949 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, ký kết, giao dịch, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tứ kị, Lục xà, Phục nhật, Bạch hổ, Tuế bạc