Xem ngày 28/7/1975 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/7/1975 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 3/9/1975.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/7/1975 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/7/1975 âm lịch ngày 28 tháng 7 năm 1975 ngày âm lịch 28/7/1975 âm lịch âm ngày 28 tháng 7 năm 1975
-
Thứ Tư, ngày 28 tháng 7 năm 1975 âm lịch
- Âm lịch: 28/7/1975
- Dương lịch: 3/9/1975
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Giáp Thân, Năm Ất Mão
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/7/1975 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 28/7/1975 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 28/7/1975 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Phúc sinh, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí