Xem ngày 28/6/1939 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/6/1939 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 13/8/1939.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/6/1939 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/6/1939 âm lịch ngày 28 tháng 6 năm 1939 ngày âm lịch 28/6/1939 âm lịch âm ngày 28 tháng 6 năm 1939
-
Chủ Nhật, ngày 28 tháng 6 năm 1939 âm lịch
- Âm lịch: 28/6/1939
- Dương lịch: 13/8/1939
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/6/1939 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 28/6/1939 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 28/6/1939 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, xuất hành, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thiên mã, Thời dương, Sinh khí, Bất tương, Ngọc vũ, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Bạch hổ