Xem ngày 28/4/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/4/2094 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 10/6/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/4/2094 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/4/2094 âm lịch ngày 28 tháng 4 năm 2094 ngày âm lịch 28/4/2094 âm lịch âm ngày 28 tháng 4 năm 2094
-
Thứ Năm, ngày 28 tháng 4 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 28/4/2094
- Dương lịch: 10/6/2094
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/4/2094 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 28/4/2094 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 28/4/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Lục nghi, Giải thần, Kim quỹ, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hoả, Yếm đối, Chiêu dao, Tứ phế, Ngũ hư