Xem ngày 28/1/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 28/1/2044 âm lịch - Ất Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 26/2/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 28/1/2044 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 28/1/2044 âm lịch ngày 28 tháng 1 năm 2044 ngày âm lịch 28/1/2044 âm lịch âm ngày 28 tháng 1 năm 2044
-
Thứ Sáu, ngày 28 tháng 1 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 28/1/2044
- Dương lịch: 26/2/2044
- Ngày Ất Tỵ, Tháng Bính Dần, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 28/1/2044 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 28/1/2044 âm lịch: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 28/1/2044 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: San đường, sửa nhà, sửa kho.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, khai trương, ký kết, giao dịch, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tương nhật, Bảo quang
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt hình, Nguyệt hại, Du hoạ