Xem ngày 27/9/2074 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/9/2074 âm lịch - Ất Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 15/11/2074.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/9/2074 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/9/2074 âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 2074 ngày âm lịch 27/9/2074 âm lịch âm ngày 27 tháng 9 năm 2074
-
Thứ Năm, ngày 27 tháng 9 năm 2074 âm lịch
- Âm lịch: 27/9/2074
- Dương lịch: 15/11/2074
- Ngày Ất Tỵ, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/9/2074 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 27/9/2074 âm lịch: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 27/9/2074 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Kính an
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Câu trần